Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
明月 míng yuè
ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ
1
/1
明月
míng yuè
ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright moon
(2) refers to
夜
明
珠
, a legendary pearl that can glow in the dark
(3) CL:
輪
|
轮
[lun2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Dương Quan dẫn - 陽關引
(
Khấu Chuẩn
)
•
Đoạn Kiều quan điếu - 斷橋觀釣
(
Hồ Trọng Cung
)
•
Kim Lăng ngũ đề - Sinh công giảng đường - 金陵五題-生公講堂
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Ngũ hồ du - 五湖遊
(
Thái Thuận
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 074 - 山居百詠其七十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thanh môn dẫn - Xuân tứ - 青門引-春思
(
Trương Tiên
)
•
Thất ai thi - 七哀詩
(
Tào Thực
)
•
Ức vương tôn - Thu - 憶王孫-秋
(
Lý Trọng Nguyên
)
Bình luận
0